Thực đơn
Ardabil Khí hậuLạnh và lục địa (Köppen Dsa ), nhiều khách du lịch đến khu vực vì khí hậu mát mẻ trong những tháng mùa hè nóng bức. Mùa đông dài và lạnh buốt, với nhiệt độ thấp kỷ lục −33 & nbsp; °C. Lượng mưa hàng năm là khoảng 380 mm (15 in).
Dữ liệu khí hậu của Ardabil | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 18.2 | 20.0 | 27.2 | 32.0 | 33.0 | 37.5 | 38.0 | 39.8 | 37.4 | 30.8 | 25.0 | 21.2 | 39,8 |
Trung bình cao °C (°F) | 3.0 | 4.5 | 9.3 | 16.7 | 19.7 | 23.2 | 25.0 | 24.7 | 22.6 | 17.5 | 11.4 | 5.7 | 15.28 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −7.9 | −6.3 | −2.4 | 2.8 | 6.0 | 9.0 | 11.6 | 11.6 | 8.7 | 4.8 | 0.3 | −4.6 | 2.80 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −31.4 | −33.8 | −28.8 | −13 | −8.5 | −0.2 | 3.0 | 2.2 | −4.4 | −21 | −24.2 | −27 | −33,8 |
Giáng thủy mm (inch) | 25.3 (0.996) | 24.1 (0.949) | 40.1 (1.579) | 47.0 (1.85) | 42.6 (1.677) | 18.9 (0.744) | 5.9 (0.232) | 5.5 (0.217) | 10.4 (0.409) | 31.8 (1.252) | 34.5 (1.358) | 29.4 (1.157) | 315,5 (12,421) |
% độ ẩm | 75 | 74 | 73 | 68 | 71 | 71 | 69 | 70 | 74 | 75 | 74 | 74 | 72,3 |
Số ngày mưa TB | 8.2 | 8.9 | 11.3 | 14.2 | 15.7 | 7.2 | 3.9 | 4.1 | 6.4 | 9.2 | 7.7 | 7.9 | 104,7 |
Số ngày tuyết rơi TB | 7.6 | 7.7 | 7.1 | 2.1 | 0.3 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.9 | 3.5 | 6.3 | 35,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 146.2 | 153.7 | 170.4 | 184.9 | 245.4 | 293.6 | 302.8 | 274.3 | 227.1 | 185.6 | 153.4 | 141.0 | 2.478,4 |
Nguồn: [8] |
Thực đơn
Ardabil Khí hậuLiên quan
Ardabil Ardabil (tỉnh) Ardabil (định hướng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ardabil http://www.iranchamber.com/provinces/06_ardabil/06... http://www.virtualtourengine.com/tour.aspx?id=5 http://www.chaharmahalmet.ir/iranarchive.asp http://www.eardabil.ir/ http://ardabil.ostan-ar.ir/ http://www.iranicaonline.org/articles/ardabil http://www.iranicaonline.org/articles/azerbaijan-i... https://www.amar.org.ir/english